Chóng mặt là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Chóng mặt là cảm giác sai lệch về chuyển động hoặc thăng bằng của cơ thể hoặc môi trường, thường do rối loạn hệ tiền đình hoặc xung đột cảm giác. Đây là một triệu chứng lâm sàng đa nguyên nhân, không phải bệnh độc lập, có thể phân loại thành chóng mặt xoay tròn, mất thăng bằng, tiền ngất và dạng không đặc hiệu.

Định nghĩa chóng mặt

Chóng mặt là cảm giác chủ quan về sự lệch lạc trong nhận thức không gian, thường được mô tả là xoay tròn, chao đảo, lâng lâng hoặc mất phương hướng. Đây không phải là một bệnh lý cụ thể mà là một triệu chứng phổ biến, có thể do nhiều nguyên nhân liên quan đến hệ tiền đình, thần kinh trung ương, tim mạch hoặc chuyển hóa.

Theo quan điểm y học hiện đại, chóng mặt được xem là hậu quả của sự bất thường trong tiếp nhận, xử lý hoặc tích hợp các thông tin cảm giác liên quan đến thăng bằng và không gian, đặc biệt là từ các hệ thống: tiền đình (tai trong), thị giác và cảm giác bản thể. Mỗi hệ thống này nếu mất đồng bộ hoặc hoạt động sai lệch có thể gây ra cảm giác chóng mặt ở các mức độ khác nhau.

Chóng mặt cần được phân biệt rõ với các trạng thái khác như:

  • Choáng váng: thường liên quan đến hạ huyết áp hoặc thiếu máu não thoáng qua
  • Hoa mắt: cảm giác mờ mắt, thị lực chập chờn, thường do thiếu oxy
  • Tiền ngất: cảm giác sắp mất ý thức, đi kèm vã mồ hôi, tay lạnh

Phân loại các dạng chóng mặt

Chóng mặt được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau để phục vụ chẩn đoán và điều trị. Một cách tiếp cận phổ biến là dựa vào đặc tính cảm giác mà bệnh nhân mô tả. Dưới đây là bốn nhóm chóng mặt chính theo mô tả lâm sàng:

  • Chóng mặt xoay tròn (Vertigo): cảm giác bản thân hoặc môi trường quay tròn. Đây là dấu hiệu điển hình của rối loạn hệ thống tiền đình.
  • Mất thăng bằng (Disequilibrium): cảm giác không vững khi đi đứng, không kèm cảm giác xoay tròn. Thường gặp ở người lớn tuổi, tổn thương tủy sống hoặc bệnh Parkinson.
  • Tiền ngất (Presyncope): cảm giác sắp ngất, có thể kèm hoa mắt, chóng mặt nhẹ, do giảm tưới máu não.
  • Chóng mặt không đặc hiệu: mô tả mơ hồ, không rõ ràng, thường gặp trong lo âu hoặc trầm cảm.

Bảng sau giúp phân biệt các dạng chóng mặt thường gặp:

Dạng chóng mặt Mô tả cảm giác Nguyên nhân thường gặp
Chóng mặt xoay tròn Quay tròn, xoay quanh trục BPPV, bệnh Meniere, viêm dây VIII
Mất thăng bằng Chênh vênh, không vững Thoái hóa cột sống cổ, bệnh thần kinh ngoại biên
Tiền ngất Sắp ngã, mờ mắt Hạ huyết áp tư thế, rối loạn nhịp tim
Không đặc hiệu Lâng lâng, khó mô tả Lo âu, stress, mệt mỏi

Cơ chế sinh lý của chóng mặt

Hệ thống duy trì thăng bằng của cơ thể là sự phối hợp giữa ba bộ phận cảm nhận chính: hệ thống tiền đình (tai trong), thị giác và cảm giác bản thể (proprioception). Dữ liệu từ các cơ quan này được xử lý và tích hợp tại não bộ, đặc biệt là thân não và tiểu não, để tạo ra nhận thức không gian chính xác.

Chóng mặt xảy ra khi có sự mâu thuẫn hoặc bất đồng tín hiệu giữa các hệ thống cảm giác này. Ví dụ: khi tai trong gửi tín hiệu chuyển động trong khi mắt không nhận thấy thay đổi tương ứng (như khi đi tàu xe), não sẽ giải mã sai lệch thông tin và tạo ra cảm giác xoay tròn hoặc mất thăng bằng.

Cơ chế cảm giác có thể mô hình hóa bằng công thức đơn giản:

Pbalance=f(V,Ve,Sp,Cint)P_{balance} = f(V, V_e, S_p, C_{int}), trong đó VV: tín hiệu thị giác, VeV_e: tín hiệu tiền đình, SpS_p: cảm giác bản thể, CintC_{int}: xử lý tích hợp của não.

Nguyên nhân phổ biến gây chóng mặt

Chóng mặt có thể xuất hiện đột ngột hoặc kéo dài, là biểu hiện của nhiều bệnh lý khác nhau từ lành tính đến nguy hiểm. Việc xác định nguyên nhân rất quan trọng để đưa ra hướng điều trị phù hợp. Nguyên nhân có thể chia thành bốn nhóm chính:

  • Tiền đình ngoại biên: như chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV), viêm dây thần kinh số VIII, bệnh Meniere.
  • Tiền đình trung ương: do tổn thương thân não, tiểu não (u não, đột quỵ, xơ cứng rải rác).
  • Nguyên nhân tim mạch: hạ huyết áp tư thế, rối loạn nhịp tim, suy tim, giảm tưới máu não.
  • Nguyên nhân tâm lý – chuyển hóa: lo âu, rối loạn hoảng loạn, thiếu máu, hạ đường huyết.

Ví dụ điển hình là BPPV – nguyên nhân phổ biến nhất của chóng mặt xoay tròn, xảy ra do lắng đọng tinh thể calcium trong ống bán khuyên của tai trong. Tình trạng này thường gây ra chóng mặt dữ dội khi thay đổi tư thế đầu và kéo dài chỉ vài giây đến một phút.

Đánh giá lâm sàng và chẩn đoán

Chẩn đoán chóng mặt bắt đầu từ khai thác bệnh sử chi tiết, trong đó thời điểm xuất hiện, đặc điểm triệu chứng, yếu tố khởi phát và các triệu chứng đi kèm là chìa khóa quan trọng. Ví dụ, chóng mặt dữ dội kéo dài vài giây khi thay đổi tư thế đầu gợi ý BPPV; trong khi chóng mặt kéo dài hàng giờ kèm giảm thính lực có thể liên quan đến bệnh Meniere.

Các bước đánh giá lâm sàng bao gồm:

  • Hỏi bệnh sử: thời gian, mức độ, tình huống xuất hiện, triệu chứng liên quan (buồn nôn, ngất, đau đầu)
  • Khám thần kinh: test vận nhãn, dấu hiệu tiểu não, test dáng đi (Romberg, tandem gait)
  • Nghiệm pháp đặc hiệu: Dix-Hallpike (chẩn đoán BPPV), nghiệm pháp đứng nhắm mắt

Khi nghi ngờ nguyên nhân trung ương, các xét nghiệm hình ảnh như MRI não, CT sọ não hoặc siêu âm mạch máu não là cần thiết để loại trừ các tổn thương thực thể. Trong trường hợp nghi ngờ nguyên nhân tim mạch, cần đo ECG, Holter nhịp tim và đo huyết áp tư thế đứng.

Điều trị chóng mặt

Phác đồ điều trị chóng mặt phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể, mức độ triệu chứng và yếu tố nguy cơ kèm theo. Trong hầu hết các trường hợp, việc điều trị không chỉ dừng lại ở kiểm soát triệu chứng mà còn hướng đến phục hồi chức năng hệ thống tiền đình và phòng ngừa tái phát.

Các nhóm điều trị chính bao gồm:

  1. Thuốc: nhóm kháng histamin (meclizine, cinnarizine), benzodiazepine (diazepam), thuốc chống nôn (metoclopramide), hoặc corticosteroid trong viêm dây VIII
  2. Tập phục hồi tiền đình: các bài tập habituation và adaptation giúp não thích nghi lại với tín hiệu từ hệ tiền đình
  3. Điều trị nguyên nhân: thuốc lợi tiểu (trong bệnh Meniere), cấy máy tạo nhịp (nếu chóng mặt do block tim), hoặc điều trị rối loạn lo âu

Đối với BPPV, nghiệm pháp cơ học như Epley hoặc Semont có thể giải quyết nhanh chóng mà không cần dùng thuốc. Tỷ lệ thành công của nghiệm pháp Epley được ghi nhận lên tới 85–95% sau 1–2 lần thực hiện.

Chóng mặt mãn tính và ảnh hưởng chất lượng sống

Chóng mặt kéo dài gây ảnh hưởng sâu sắc đến chức năng xã hội, khả năng lao động và sức khỏe tinh thần của người bệnh. Người bị chóng mặt mạn thường bị hạn chế hoạt động, mất tự tin khi di chuyển, và dễ rơi vào trạng thái lo âu – trầm cảm thứ phát.

Để đánh giá mức độ ảnh hưởng của chóng mặt mạn tính, các công cụ đo lường chất lượng sống chuyên biệt như Dizziness Handicap Inventory (DHI) được sử dụng, với thang điểm từ 0–100, chia làm 3 phần:

Thành phần Nội dung đánh giá Số câu hỏi
Vật lý (Physical) Tác động đến chuyển động đầu, thay đổi tư thế 7
Chức năng (Functional) Ảnh hưởng đến công việc, xã hội 9
Cảm xúc (Emotional) Lo lắng, cáu gắt, nản chí 9

Chóng mặt trong dân số đặc biệt

Một số nhóm dân số dễ bị chóng mặt hơn hoặc biểu hiện triệu chứng không điển hình, dẫn đến khó khăn trong chẩn đoán và điều trị. Đặc biệt cần chú ý:

  • Người cao tuổi: giảm cảm giác bản thể, thoái hóa hệ tiền đình, sử dụng đa thuốc
  • Phụ nữ mang thai: biến động huyết áp, thiếu máu, tăng hormon
  • Trẻ em: khó mô tả triệu chứng, dễ nhầm với co giật hoặc say xe

Ở người già, chóng mặt thường không biểu hiện bằng cảm giác xoay tròn mà bằng triệu chứng không vững, run chân khi bước. Ở phụ nữ mang thai, nên thận trọng khi dùng thuốc chống chóng mặt do ảnh hưởng đến thai nhi, ưu tiên điều chỉnh chế độ sinh hoạt và bổ sung sắt, nước đầy đủ.

Hướng nghiên cứu và phát triển trong tương lai

Khoa học thần kinh đang mở rộng các hướng tiếp cận mới trong đánh giá và điều trị chóng mặt. Công nghệ thực tế ảo (VR), trí tuệ nhân tạo (AI) và điện sinh lý học đang được thử nghiệm để tăng độ chính xác trong chẩn đoán và tối ưu hóa phục hồi chức năng tiền đình.

Một số hướng nghiên cứu nổi bật:

  • Ứng dụng AI trong phân tích mô hình vận nhãn để chẩn đoán BPPV
  • Tích hợp cảm biến thăng bằng với thuật toán theo dõi di chuyển 3D
  • Phát triển giao thức phục hồi cá nhân hóa dựa trên dữ liệu học máy

Các thử nghiệm đăng ký trên ClinicalTrials.gov đang nghiên cứu hiệu quả của tập luyện thăng bằng kết hợp phản hồi thị giác, giúp người bệnh tái lập chức năng ổn định tư thế nhanh hơn so với tập truyền thống.

Tài liệu tham khảo

  1. Baloh, R. W., & Halmagyi, G. M. (2020). Disorders of the Vestibular System. Oxford University Press.
  2. Strupp, M., & Brandt, T. (2013). Vestibular paroxysmia: A treatable neurovascular cross-compression syndrome. Journal of Neurology, 260(6), 1579–1582.
  3. National Center for Biotechnology Information: Dizziness
  4. American Family Physician – Approach to Evaluation of Dizziness
  5. ClinicalTrials.gov – Dizziness Studies
  6. Yardley, L., et al. (2004). The development and validation of the Dizziness Handicap Inventory. Otology & Neurotology, 25(2), 139–143.
  7. Brandt, T., & Dieterich, M. (2017). The vestibular system: multimodal integration and persistent imbalance. Nature Reviews Neuroscience, 18(10), 711–721.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chóng mặt:

Nhận diện gen nhanh chóng và lập bản đồ DNA ribosome được khuếch đại bằng enzyme từ một số loài Cryptococcus Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 172 Số 8 - Trang 4238-4246 - 1990
Các phân tích hạn chế chi tiết của nhiều mẫu thường yêu cầu một lượng thời gian và công sức đáng kể để chiết xuất DNA, thực hiện các phản ứng cắt hạn chế, blotting Southern, và quá trình lai ghép. Chúng tôi mô tả một phương pháp mới sử dụng phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để_typing hạn chế nhanh chóng và đơn giản và lập bản đồ DNA từ nhiều chủng loại khác nhau. Các đoạn DNA có độ dài lên đ...... hiện toàn bộ
Liệu pháp chống TNFα trong điều trị Viêm khớp dạng thấp: Những gì chúng ta đã học được? Dịch bởi AI
Annual Review of Immunology - Tập 19 Số 1 - Trang 163-196 - 2001
Viêm khớp dạng thấp (RA), một bệnh lý hệ thống, được đặc trưng bởi phản ứng viêm mạn tính ở màng hoạt dịch của các khớp và liên quan đến sự thoái hóa của sụn và sự xói mòn của xương gần khớp. Nhiều cytokine tiền viêm bao gồm TNFα, chemokine và yếu tố tăng trưởng được biểu hiện ở các khớp bị bệnh. Cơ sở lý luận rằng TNFα đóng vai trò trung tâm trong việc điều chỉnh các phân tử này và tiềm n...... hiện toàn bộ
#Viêm khớp dạng thấp #TNFα #kháng thể đơn dòng #liệu pháp chống TNFα #cytokine tiền viêm
Melatonin trong các loại thực vật ăn được được xác định bằng phương pháp cố định miễn dịch phóng xạ và sắc ký lỏng hiệu năng cao- khối phổ Dịch bởi AI
Journal of Pineal Research - Tập 18 Số 1 - Trang 28-31 - 1995
Tóm tắt: Melatonin, hormone chính của tuyến tùng ở động vật có xương sống, được phân bố rộng rãi trong thế giới động vật. Giữa nhiều chức năng, melatonin đồng bộ hóa các nhịp sinh học ngày đêm và hàng năm, kích thích chức năng miễn dịch, có thể làm tăng tuổi thọ, ức chế sự phát triển của tế bào ung thư trong ống nghiệm và sự tiến triển cũng như thúc đẩy ung thư trong...... hiện toàn bộ
#melatonin #tuyến tùng #nhịp sinh học #tế bào ung thư #chất chống oxy hóa
Sự lắng đọng nhanh chóng của một chất lỏng trên bề mặt của ống Dịch bởi AI
Physics of Fluids - Tập 12 Số 10 - Trang 2367-2371 - 2000
Chúng tôi quan tâm đến lượng chất lỏng còn lại sau khi một giọt dịch chuyển trong một ống mao dẫn. Từ lâu, Taylor đã chỉ ra rằng đối với những chất lỏng có độ nhớt cao chuyển động với vận tốc nhỏ, độ dày lớp phim là một hàm tăng đơn điệu của số mao dẫn. Dữ liệu mới thu được với các chất lỏng có độ nhớt thấp được trình bày ở đây và so sánh với định luật của Taylor. Hai hiện tượng liên tiếp ...... hiện toàn bộ
Thiết kế khả năng chống bức xạ trong vật liệu cho năng lượng hợp hạch Dịch bởi AI
Annual Review of Materials Research - Tập 44 Số 1 - Trang 241-267 - 2014
Các hệ thống năng lượng hợp hạch và phân hạch tiên tiến (Thế hệ IV) đề xuất yêu cầu các vật liệu hiệu suất cao có khả năng hoạt động thỏa đáng cho đến mức độ tổn thương neutron gần 200 dịch chuyển nguyên tử mỗi nguyên tử, cùng với một lượng lớn đồng vị hydro và heli chuyển thể. Sau một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về các khái niệm lò phản ứng hợp hạch và hiện tượng tác động của bức xạ tron...... hiện toàn bộ
Hướng dẫn Thực hành Lâm sàng: Chứng Chóng Mặt Do Thay Đổi Tư Thế Vô Hại (Cập Nhật) Dịch bởi AI
Otolaryngology - Head and Neck Surgery - Tập 156 Số S3 - 2017
Mục tiêuBản cập nhật hướng dẫn năm 2008 từ Viện Học Tai Mũi Họng Hoa Kỳ cung cấp các khuyến nghị dựa trên bằng chứng cho chứng chóng mặt do thay đổi tư thế vô hại (BPPV), được xác định là một rối loạn ở tai trong đặc trưng bởi sự xuất hiện lặp đi lặp lại các triệu chứng chóng mặt khi thay đổi tư thế. Những thay đổi từ hướng dẫn trước bao gồm việc bổ sung ...... hiện toàn bộ
Đánh giá có hệ thống: tỷ lệ mắc và phổ biến toàn cầu của bệnh loét dạ dày tá tràng Dịch bởi AI
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 29 Số 9 - Trang 938-946 - 2009
Tóm tắtGiới thiệu  Bệnh loét dạ dày tá tràng (PUD) thường liên quan đến nhiễm Helicobacter pylori và việc sử dụng axít axetylsalicylic (ASA) và thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Việc quản lý nhiễm trùng H. pylori đã cải thiện đáng kể trong những năm gần đây; tuy nhiên, việc kê đơn A...... hiện toàn bộ
#Bệnh loét dạ dày tá tràng #Helicobacter pylori #axít axetylsalicylic #thuốc chống viêm không steroid #tỷ lệ mắc #phổ biến
Dược lý Hải Dương giai đoạn 2009–2011: Các hợp chất biển có hoạt tính Kháng khuẩn, Chống tiểu đường, Chống nấm, Chống viêm, Chống động vật nguyên sinh, Chống lao và Chống virus; Ảnh hưởng đến Hệ miễn dịch và Hệ thần kinh, cùng các cơ chế tác động khác Dịch bởi AI
Marine Drugs - Tập 11 Số 7 - Trang 2510-2573
Tài liệu dược lý biển đã được đánh giá đồng nghiệp từ năm 2009 đến 2011 được trình bày trong bài tổng quan này, theo định dạng đã sử dụng trong các bài tổng quan giai đoạn 1998–2008. Dược lý của các hợp chất có cấu trúc đã được đặc trưng, được tách ra từ động vật biển, tảo, nấm và vi khuẩn, được thảo luận một cách tổng quát. Các hoạt động dược lý kháng khuẩn, chống nấm, chống động vật nguy...... hiện toàn bộ
Sợi nano poly(ε-caprolactone) chứa curcumin: Băng vết thương cho người tiểu đường có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm Dịch bởi AI
Clinical and Experimental Pharmacology and Physiology - Tập 36 Số 12 - Trang 1149-1156 - 2009
Tóm tắt Curcumin là một hợp chất polyphenolic tự nhiên có nhiều chức năng sinh học thuận lợi, bao gồm hoạt động chống ung thư, chống oxy hóa và chống viêm. Tính sinh khả dụng thấp và độ ổn định in vivo của curcumin yêu cầu cần phát triển các phương tiện vận chuyển phù hợp để đ...... hiện toàn bộ
Acid Ursolic: Một triterpenoid chống viêm và gây viêm Dịch bởi AI
Molecular Nutrition and Food Research - Tập 52 Số 1 - Trang 26-42 - 2008
Tóm tắt Có sự quan tâm ngày càng tăng đối với việc làm sáng tỏ các chức năng sinh học của triterpenoids, phân bố rộng rãi trong vương quốc thực vật, một số trong đó được sử dụng như tác nhân chống ung thư và chống viêm ở các nước châu Á. Axit ursolic (UA), một axit carboxylic triterpenoid pentacyclic tự nhiên, là thành phần chính của một số loại thảo dược trong ...... hiện toàn bộ
#acid ursolic #triterpenoid #hoạt động sinh học #chống oxy hóa #chống viêm #chống ung thư #pro-inflammatory #cơ chế phân tử
Tổng số: 379   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10